Translation for 'nghiền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... tiếng lạo xạo, tiếng răng rắc) volume_up. crunch {noun} VI máy nghiền đĩa {noun} máy nghiền đĩa (also: máy phun bụi) volume_up. pulverizer {noun ...
Con lăn: Gồm có 03 con lăn, có đường kính 1900 mm. Mỗi con lăn có hệ thống thuỷ lực nâng hạ, tạo áp lực nghiền riêng. Các con lăn được lót bởi vành lót chống mài mòn hình lốp.Vành lót con lăn có thể đảo ngược vị trí khi bị mòn quá nhiều do đó có thể làm tăng đáng kể tuổi thọ.
Translation of "nghiền" into English. grind, pound, crush are the top translations of "nghiền" into English. Sample translated sentence: Chúng nghiền nhựa thành những miếng nhỏ như móng tay. ↔ We grind the plastic down to about the size of your small fingernail. nghiền. + Add translation.
Định nghĩa - Khái niệm máy nghiền tiếng Nhật? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ máy nghiền trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy nghiền tiếng Nhật nghĩa là gì. - せいふんき - 「」 * n - はさいき - 「」 - [PHÁ TOÁI CƠ ...