Nạp liệu là gì, Nghĩa của từ Nạp liệu | Từ điển Việt
Nạp liệu là gì: charge, feed, feeding, fill, filling, sự nạp liệu ( vào ) lò, furnace charge, sự nạp liệu kim loại, metal charge, sự nạp liệu một lần, once-through charge, vùng nạp liệu, charge area, …